Characters remaining: 500/500
Translation

comb-footed spider

Academic
Friendly

Từ "comb-footed spider" trong tiếng Anh có nghĩa "nhện chân lược" trong tiếng Việt. Đây một loại nhện thuộc họ Theridiidae, được biết đến với đặc điểm những sợi lông trên chân giống như lược. Những sợi lông này giúp chúng trong việc bắt mồi, thường những con côn trùng nhỏ.

Định nghĩa
  • Comb-footed spider (nhện chân lược): một loại nhện đặc điểm nổi bật chân lông giống như lược, giúp chúng bắt giữ mồi hiệu quả.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The comb-footed spider is known for its unique hunting technique."
    • (Nhện chân lược nổi tiếng với kỹ thuật săn mồi độc đáo của .)
  2. Câu nâng cao:

    • "In the study of arachnology, the comb-footed spider serves as a fascinating example of adaptation in predatory behavior."
    • (Trong nghiên cứu về nhện học, nhện chân lược một dụ thú vị về sự thích nghi trong hành vi săn mồi.)
Biến thể từ gần giống
  • Comb: (danh từ) có nghĩa "lược".

    • dụ: "She used a comb to style her hair." ( ấy đã dùng một cái lược để tạo kiểu tóc.)
  • Spider: (danh từ) có nghĩa "nhện".

    • dụ: "The spider spun a web in the corner of the room." (Con nhện đã dệt một cái mạng nhệngóc phòng.)
Từ đồng nghĩa
  • Cobweb spider: Một thuật ngữ khác có thể đề cập đến nhện trong họ này, nhưng thường chỉ đến những con nhện tạo ra mạng nhện hình .
Idioms Phrasal verbs

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "comb-footed spider", bạn có thể gặp những cụm từ liên quan đến nhện trong tiếng Anh như: - "Caught in a web": Ý chỉ ai đó bị mắc kẹt trong một tình huống khó khăn. - dụ: "He felt caught in a web of lies." (Anh ấy cảm thấy bị mắc kẹt trong một mạng lưới dối trá.)

Lưu ý

Khi học về các loại động vật, hãy chú ý đến cách chúng được phân loại đặc điểm sinh học của chúng, điều này có thể giúp bạn hiểu hơn về cách chúng tương tác với môi trường xung quanh.

Noun
  1. (động vật học) nhện chân lược.

Comments and discussion on the word "comb-footed spider"